Minna No Nihongo Bài 22 : 「どんな 部屋 を お探しですか」

1 Tổng hợp ngữ pháp  文法:

2 Hội thoại  会話:

どんな 部屋を お探しですか

不動産屋:どんな 部屋を お探しですか。
ワン:そうですね。
   家賃は 8万円ぐらいで、駅から 遠くない 所が いいです。
不動産屋:では、こちらは いかがですか。
   駅から 10分で、家賃は 83,000円です。
ワン:ダイニングキッチンと 和室ですね。
   すみません。ここは 何ですか。
不動産屋:押し入れです。布団を 入れる 所ですよ。
ワン:そうですか。
   この部屋、きょう 見る ことが できますか。
不動産屋:ええ。今から 行きましょうか。
ワン:ええ、お願いします。

3 Bài tập nghe  問題:(sách – trang 192)

Nghe và trả lời câu hỏi :

2. Nghe và chọn đúng sai :

4 Luyện nghe  聴解:

( Hãy viết nội dung nghe được ra giấy và dịch ra tiếng việt )

Câu 1 :

Câu 2 :

Câu 3 :

Câu 4 :

5 Từ vựng  語彙:

Tiếng NhậtHán tựHán ViệtNghĩa tiếng Việt
きます「シャツを~」着ます— (TRƯỚC không chính xác)mặc (áo sơ mi, v.v.)
はきます「くつを~」— (→ 履きます?)NGOAđi, mặc (giày, quần âu, v.v.)
かぶります「ぼうしを~」被ります「帽子を~」MẠO TỬđội (mũ, v.v.)
かけます「めがねを~」NHÃN KÍNHđeo (kính)
します(ネクタイを~)đeo (cà vạt)
うまれます生まれますSINHsinh ra
わたしたちchúng tôi, chúng ta
コートáo khoác
スーツcom-lê (vest)
セーターáo len
ぼうし帽子MẠO TỬ
めがね眼鏡NHÃN KÍNHkính
ケーキbánh ngọt
「お」べんとう「お」弁当cơm hộp
ロボットrô-bốt
ユーモアsự hài hước
つごう都合ĐÔ HỢP(sự) thích hợp
よくthường, hay
えーとừ, à… (thán từ)
おめでとうございますChúc mừng (dùng trong sinh nhật, lễ cưới, năm mới…)
おさがしですか。お探しですか。Anh/chị đang tìm… à?
ではThế / Vậy (nhé)
こちらđây, cái này (lịch sự của これ)
やちん家賃GIA NHẪMtiền thuê nhà
うーん。ừ… để xem… thế nào nhỉ
ダイニングキッチンbếp kèm phòng ăn
わしつ和室HÒA THẤTphòng kiểu Nhật (phòng tatami)
おしいれ押し入れÁP NHẬPchỗ để chăn gối trong phòng kiểu Nhật
ふとん布団BỐ ĐOÀNchăn, đệm kiểu Nhật
アパートnhà chung cư, căn hộ
パリPari (Paris)
ばんりのちょうじょう万里の長城VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNHVạn Lý Trường Thành
よかかいはつセンター余暇開発センターDƯ HẠ KHAI PHÁT TRUNG TÂMTrung tâm phát triển hoạt động giải trí
レジャーはくしょレジャー白書BẠCH THƯsách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi
みんなのアンケートbảng khảo sát của mọi người (bản điều tra chung)

6 Hán tự  漢字:

Hán tựHán ViệtÂm OnÂm KunNghĩa tiếng Việt
Trướcチャクき・つmặc, đến, tới
はくxỏ, đi (giày, tất, quần)
Mạoボウ
Tửcon, đứa, trẻ
Nhãnガンまなこmắt
Kínhキョウかがみgương, kính
Sinhセイ・ショウう・い・はえるsinh, sống, ra đời
Biệnベンhùng biện, cơm hộp (弁当)
Đươngトウあたる・あてるtrúng, đúng, cơm hộp (弁当)
Đôト・ツみやこthủ đô, thành phố, nơi chốn
Hợpゴウ・ガッあう・あわせるhợp, khớp, thích hợp
Thámタンさがすtìm kiếm
Giaいえ・やnhà
Nhẫmチンtiền thuê, tiền công
Hòaワ・オやわらぐ・なごむhòa bình, Nhật Bản (和室)
Thấtシツむろphòng
Ápオウおす・おさえるđẩy, ấn, giữ lại
Nhậpニュウはいる・いれるvào, nhập vào
Bốぬのvải, khăn
Đoànダンかたまりđoàn thể, khối
Vạnマン・バンよろずmười ngàn, nhiều
さとlàng, dặm
Trường/Trưởngチョウながいdài, trưởng
Thànhジョウしろthành lũy, lâu đài
あまるdư thừa, rảnh rỗi
Hạひまnhàn rỗi, thời gian rảnh
Khaiカイひらく・あけるmở, khai mở
Phátハツ・ホツたつ・はなつphát, xuất phát, bắn ra
Bạchハクしろ・しらtrắng
Thưショかくsách, viết

——————–
New Sun Trading and Labour Co., Ltd

 Website: duhocnewsun.com

Fanpage: Du học việc làm cùng New Sun

 Email: newsun.japaness@gmail.com

 Tiktok: newsuncompany

 Hotline: 0919499749 (Ms. Bình).

 Địa chỉ: 88 Đường số 7, Cityland Center Hills, P.7, Gò Vấp, HCM.
——————-Du học không khó, có New Sun lo!——————-

BACK TO TOP - BACK TO TOP - BACK TO TOP - BACK TO TOP