Minna No Nihongo Bài 8 : 「そろそろ 失礼します」

1 Tổng hợp ngữ pháp  文法:

2 Hội thoại  会話:

そろそろ 失礼します

山田一郎    : マリアさん、日本の 生活は どうですか。

マリア・サントス: 毎日 とても 楽しいです。

山田一郎    : そうですか。 サントスさん、お仕事は どうですか。

ジョゼ・サントス: そうですね。忙しいですが、面白いです。

山田一郎    : コーヒー、もう 一杯 いかがですか。

マリア・サントス: いいえ、けっこうです。

ジョゼ・サントス: あ、もう6時ですね。そろそろ 失礼します。

山田一郎    : そうですか。

マリア・サントス: 今日は どうも ありがとう ございました。

山田一郎    : いいえ。また いらっしゃって ください。

3 Bài tập nghe  問題:(sách – trang 72)

Nghe và trả lời câu hỏi :

2. Nghe và chọn câu đúng :

3. Nghe và chọn đúng sai :

4 Luyện nghe  聴解:

( Hãy viết nội dung nghe được ra giấy và dịch ra tiếng việt )

Câu 1 :

Câu 2 :

Câu 3 :

Câu 4 :

5 Từ vựng  語彙:

HiraganaHán tựHán ViệtNghĩa tiếng Việt
ハンサム(な)Đẹp trai
きれい(な)Lệ Đẹp, sạch
しずか(な)静か(な)TĩnhYên tĩnh
にぎやか(な)Náo nhiệt
ゆうめい(な)有名(な)Hữu danhNổi tiếng
しんせつ(な)親切(な)Thân thiếtTốt bụng, thân thiện (không dùng khi nói về người trong gia đình mình)
げんき(な)元気(な)Nguyên khíKhỏe, khỏe khoắn
ひま(な)暇(な)HạRảnh rỗi
べんり(な)便利(な)Tiện lợiTiện lợi
すてき(な)Tuyệt vời
おおきい楽しいLạcVui vẻ
ちいさい小さいTiểunhỏ
あたらしい新しいTânmới
ふるい古いCổ
いい良いLương tốt
わるい悪いÁc xấu
あつい暑いThửnóng
さむい寒いhàn lạnh
つめたい冷たいLãnh lạnh (nước, đá)
むずかしい難しいNankhó
やさしい優しいƯuhiền
たかい高いCaocao/ đắt
やすい安いAndể / rẻ
ひくい低いĐêthấp
おもしろい面白いDiện Bách thú vị
おいしい美味しいMỹ Vịngon
いそがしい忙しいMang bận rộn
たのしい楽しいLạcvui
しろい白いBạchtrắng
くろい黒いHắcđen
あかい赤いXích đỏ
あおい青いThanh xanh biển
さくらAnhhoa anh đòa
やまSơnnúi
まちĐinh Phố , phường
たべもの食べ物Thực Vật thức ăn, món ăn
ところSởnơi
りょうký túc xá
レストランnhà hàng
せいかつ生活Sinh Hoạt cuộc sống
しごと仕事công việc
どう như thế nào ?
どんな… nào ?
とてもrất là …
あまりkhông … lắm
そして
~ が、~…., nhưng mà …
おげんきですかお元気ですかNguyên Khí có khỏe không?
そうですねừ nhỉ ! , chắc thế rồi !
もういっぱいいかがですかもう一杯いかがですかNhất Bôi uống thêm 1 ly nữa nhé!
いいえ、けっこうですいいえ、結構ですKết Cấu không, đủ rồi
もう~ですねđã… rồi nhỉ!
そろそろしつれいしますそろそろ失礼しますThất Lễ đã đến lúc xin phép ra về
いいえkhông
また、いっらっしゃってくださいHãy lại đến nữa nhé!
しゃんはいThượng Hải
きんかくじ金閣寺Kim Các Tự Kim Các Tự
ならこうえん奈良公園Nại Lương Công Viên công viên Nara
ふじさん富士山Phú Sĩ Sơn Núi Phú Sĩ
しちにんのさむらい七人の侍Hữu đạttên bộ phim 7 chàng Samurai
かれBỉAnh ấy, bạn trai
かのじょ彼女Bỉ nữChị ấy, bạn gái
かぞく家族Gia tộcGia đình
ひとりで一人でNhất nhânMột mình
せんしゅう先週Tiên chuTuần trước
こんしゅう今週Kim chuTuần này
らいしゅう来週Lai chuTuần sau
せんげつ先月Tiên nguyệtTháng trước
こんげつ今月Kim nguyệtTháng này
らいげつ来月Lai nguyệtTháng sau
きょねん去年Khứ niênNăm ngoái
ことし今年Kim niênNăm nay
らいねん来年Lai niênNăm sau
~ねん~年NiênNăm ~
なんねん何年Hà niênNăm mấy?
~がつ~月NguyệtTháng ~
なんがつ何月Hà nguyệtTháng mấy?
ついたち一日Nhất nhậtNgày mồng 1
ふつか二日Nhị nhậtNgày mồng 2, 2 ngày
みっか三日Tam nhậtNgày mồng 3, 3 ngày
よっか四日Tứ nhậtNgày mồng 4, 4 ngày
いつか五日Ngũ nhậtNgày mồng 5, 5 ngày
むいか六日Lục nhậtNgày mồng 6, 6 ngày
なのか七日Thất nhậtNgày mồng 7, 7 ngày
ようか八日Bát nhậtNgày mồng 8, 8 ngày
ここのか九日Cửu nhậtNgày mồng 9, 9 ngày
とおか十日Thập nhậtNgày mồng 10, 10 ngày
じゅうよっか十四日Thập tứ nhậtNgày mồng 14, 14 ngày
はつか二十日Nhị thập nhậtNgày mồng 20, 20 ngày
にじゅうよっか二十四日Nhị tứ thập nhậtNgày mồng 24, 24 ngày
~にち~日NhậtNgày ~
なんにち何日Hà nhậtNgày mấy/ Mấy ngày
いつBao giờ, khi nào?
たんじょうび誕生日Đản sinh nhậtSinh nhật

6 Hán tự  漢字:

Hán tựHán-ViệtÂm OnÂm KunNghĩa tiếng Việt
親切(な)THÂN THIẾTしん/せつしんせつtử tế, tốt bụng
元気(な)NGUYÊN KHÍげん/きげんきkhỏe, khoẻ mạnh
暇(な)HẠひまrảnh rỗi, nhàn rỗi
忙しいMANG— (không rõ)いそがしいbận rộn
便利(な)TIỆN LỢIべん/りべんりtiện lợi
遅いTRÌ— (không rõ)おそいmuộn, chậm
大きいĐẠIだい/たいおおきいto, lớn
小さいTIỂUしょうちいさいnhỏ, bé
新しいTÂNしんあたらしいmới
古いCỔこ/ふるふるい
高いCAOこうたかいcao, đắt
安いANあんやすいrẻ
ゆうめい(な)HỮU DANHゆう/めいnổi tiếng
きれい(な)きれいđẹp, sạch, trong sáng

——————–
New Sun Trading and Labour Co., Ltd

 Website: duhocnewsun.com

Fanpage: Du học việc làm cùng New Sun

 Email: newsun.japaness@gmail.com

 Tiktok: newsuncompany

 Hotline: 0919499749 (Ms. Bình).

 Địa chỉ: 88 Đường số 7, Cityland Center Hills, P.7, Gò Vấp, HCM.
——————-Du học không khó, có New Sun lo!——————-

BACK TO TOP - BACK TO TOP - BACK TO TOP - BACK TO TOP