Minna No Nihongo Bài 6 : 「一緒に 行きませんか」
1 Tổng hợp ngữ pháp 文法:
2 Hội thoại 会話:
一緒に 行きませんか
佐藤: ミラーさん。
ミラー: 何ですか。
佐藤: あした 友達と お花見を します。
ミラーさんも 一緒に 行きませんか。
ミラー: いいですね。 どこへ 行きますか。
佐藤: 大阪城です。
ミラー: 何時に行きますか。
佐藤: 10時に 大阪駅で 会いましょう。
ミラー: 分かりました。
佐藤: じゃ、また あした。
3 Bài tập nghe 問題:(sách – trang 54)
1 Nghe và trả lời câu hỏi :
2. Nghe và chọn đúng sai :
4 Luyện nghe 聴解:
( Hãy viết nội dung nghe được ra giấy và dịch ra tiếng việt )
Câu 1 :
Câu 2 :
Câu 3:
Câu 4:
5 Từ vựng 語彙:
Hiragana | 漢字/カタカナ | Hán-Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
たべます | 食べます | THỰC | ăn |
のみます | 飲みます | ẨM | uống |
すいます [たばこを〜] | 吸います | HẤP | hút (thuốc lá) |
みます | 見ます | KIẾN | xem, nhìn, trông |
ききます | 聞きます | VĂN | nghe |
よみます | 読みます | ĐỘC | đọc |
かきます | 書きます | THƯ | viết, vẽ |
かいます | 買います | MÃI | mua |
とります [しゃしんを〜] | 撮ります [写真を〜] | TOÁT | chụp (ảnh) |
します | します (カタカナ) | SĨ | làm (nhấn mạnh bằng Katakana) |
あいます [ともだちに〜] | 会います [友達に〜] | HỘI | gặp (bạn) |
ごはん | — | — | cơm, bữa ăn |
あさごはん | 朝ごはん | TRIỀU-CƠM | cơm sáng, bữa sáng |
ひるごはん | 昼ごはん | TRÚ-CƠM | cơm trưa, bữa trưa |
ばんごはん | 晩ごはん | VÃN-CƠM | cơm tối, bữa tối |
パン | — | — | bánh mì |
たまご | 卵 | NOÃN | trứng |
にく | 肉 | NHỤC | thịt |
さかな | 魚 | NGƯ | cá |
やさい | 野菜 | DÃ-THÁI | rau |
くだもの | 果物 | QUẢ-VẬT | hoa quả, trái cây |
みず | 水 | THỦY | nước |
おちゃ | お茶 | TRÀ (kèm kính ngữ) | trà (nói chung) |
こうちゃ | 紅茶 | HỒNG-TRÀ | trà đen |
ぎゅうにゅう (ミルク) | 牛乳 | NGƯU-NHŨ | sữa bò (sữa) |
ジュース | — | — | nước hoa quả |
ビール | — | — | bia |
おさけ | お酒 | TỬU (kèm kính ngữ) | rượu (sake – rượu Nhật) |
てがみ | 手紙 | THỦ-CHỈ | thư |
レポート | — | — | báo cáo |
しゃしん | 写真 | TẢ-CHÂN | ảnh |
ビデオ | — | — | video, băng video, đầu video |
みせ | 店 | ĐIẾM | cửa hàng, tiệm |
にわ | 庭 | ĐÌNH | vườn |
しゅくだい | 宿題 | TÚC-ĐỀ | bài tập về nhà |
テニス | — | — | quần vợt |
サッカー | — | — | bóng đá |
おはなみ | お花見 | HOA-KIẾN (kính ngữ) | ngắm hoa anh đào |
なに | 何 | HÀ | cái gì, gì |
いっしょに | — | — | cùng, cùng nhau |
ちょっと | — | — | một chút |
いつも | — | — | luôn luôn, lúc nào cũng |
ときどき | 時々 | THỜI-THỜI | thỉnh thoảng |
それから | — | — | sau đó, tiếp theo |
ええ | — | — | vâng, được (cách nói thân mật của “はい”) |
いいですね。 | — | — | Được đấy nhỉ./Hay quá. |
わかりました。 | — | — | Tôi hiểu rồi./ Vâng ạ. |
なんですか。 | 何ですか。 | HÀ-SỰ | Cái gì vậy?/ Có gì đấy ạ? |
じゃ、またあした。 | — | — | Hẹn gặp lại (ngày mai). |
メキシコ | — | — | Mexico |
まいにちや | 毎日屋 | MỖI-NHẬT-ỐC | (giả định) cửa hàng “Mỗi Ngày” (tên ví dụ) |
6 Hán tự 漢字:
Hán tự | Hán-Việt | Âm On | Âm Kun | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
食 | THỰC | ショク (shoku), ジキ (jiki) | く(う)、た(べる) | ăn |
飲 | ẨM | イン (in) | の(む) | uống |
吸 | HẤP | キュウ (kyū) | す(う) | hút |
見 | KIẾN | ケン (ken) | み(る)、み(える)、み(せる) | xem, nhìn |
聞 | VĂN | ブン (bun)、モン (mon) | き(く)、き(こえる) | nghe, hỏi |
読 | ĐỘC | ドク (doku)、トク (toku) | よ(む) | đọc |
書 | THƯ | ショ (sho) | か(く) | viết, sách |
買 | MÃI | バイ (bai) | か(う) | mua |
撮 | TOÁT | サツ (satsu) | と(る) | chụp (ảnh) |
会 | HỘI | カイ (kai)、エ (e) | あ(う) | gặp gỡ |
友 | HỮU | ユウ (yū) | とも | bạn bè |
達 | ĐẠT | タツ (tatsu) | — | đạt tới, (hậu tố chỉ số nhiều: 友達) |
朝 | TRIỀU | チョウ (chō) | あさ | buổi sáng |
昼 | TRÚ | チュウ (chū) | ひる | buổi trưa |
晩 | VÃN | バン (ban) | — | buổi tối |
卵 | NOÃN | — | たまご | trứng |
肉 | NHỤC | ニク (niku) | — | thịt |
魚 | NGƯ | ギョ (gyo) | さかな、うお | cá |
野 | DÃ | ヤ (ya) | の | cánh đồng, dã ngoại |
菜 | THÁI | サイ (sai) | な | rau |
果 | QUẢ | カ (ka) | はた(す)、くだもの | hoa quả |
物 | VẬT | ブツ (butsu)、モツ (motsu) | もの | vật, đồ vật |
水 | THỦY | スイ (sui) | みず | nước |
茶 | TRÀ | チャ (cha)、サ (sa) | — | trà |
紅 | HỒNG | コウ (kō)、グ (gu) | べに、くれない | màu đỏ, đỏ thẫm |
牛 | NGƯU | ギュウ (gyū) | うし | bò |
乳 | NHŨ | ニュウ (nyū) | ちち、ち | sữa |
酒 | TỬU | シュ (shu) | さけ、さか | rượu, sake |
手 | THỦ | シュ (shu) | て、た | tay |
紙 | CHỈ | シ (shi) | かみ | giấy |
写 | TẢ | シャ (sha) | うつ(す)、うつ(る) | chép, sao lại |
真 | CHÂN | シン (shin) | ま | chân thật |
店 | ĐIẾM | テン (ten) | みせ | cửa hàng |
庭 | ĐÌNH | テイ (tei) | にわ | vườn |
宿 | TÚC | シュク (shuku) | やど | trọ, ở trọ |
題 | ĐỀ | ダイ (dai) | — | đề tài, đầu đề |
花 | HOA | カ (ka) | はな | hoa |
見 | KIẾN | ケン (ken) | み(る) | ngắm, nhìn (trùng với trên) |
時 | THỜI | ジ (ji) | とき | thời gian, lúc |
何 | HÀ | カ (ka) | なに、なん | cái gì |
毎 | MỖI | マイ (mai) | — | mỗi, hàng… |
日 | NHẬT | ニチ (nichi)、ジツ (jitsu) | ひ、か | ngày, mặt trời |
屋 | ỐC | オク (oku) | や | cửa hàng, nóc nhà |
——————–
New Sun Trading and Labour Co., Ltd
Website: duhocnewsun.com
Fanpage: Du học việc làm cùng New Sun
Email: newsun.japaness@gmail.com
Tiktok: newsuncompany
Hotline: 0919499749 (Ms. Bình).
Địa chỉ: 88 Đường số 7, Cityland Center Hills, P.7, Gò Vấp, HCM.
——————-Du học không khó, có New Sun lo!——————-
