Minna No Nihongo Bài 5 : 「この電車は 甲子園へ行きますか」
1 Tổng hợp ngữ pháp 文法:
2 Hội thoại 会話:
この電車は甲子園へ行きますか
サントス: すみません。甲子園までいくらですか。
女の人: 350円です。
サントス: 350円ですね。ありがとうございます。
女の人: どういたしまして。
――――――――――――――――
サントス: すみません。甲子園は何番線ですか。
駅員: 5番線です。
サントス: どうも。
――――――――――――――――
サントス: あのう、この電車は甲子園へ行きますか。
男の人: いいえ。次の「普通」ですよ。
サントス: そうですか。どうも。
3 Bài tập nghe 問題:(sách – trang 46)
1 Nghe và trả lời câu hỏi :
2. Nghe và chọn câu đúng :
3. Nghe và chọn đúng sai :
4 Luyện nghe 聴解:
( Hãy viết nội dung nghe được ra giấy và dịch ra tiếng việt )
Câu 1 :
Câu 2 :
Câu 3 :
Câu 4 :
Câu 5 :
5 Từ vựng 語彙:
Tiếng Nhật | Hán tự | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
いきます | 行きます | Hành | Đi |
きます | 来ます | Lai | Đến; tới |
かえります | 帰ります | Quy | Về nhà; trở về |
がっこう | 学校 | Học hiệu | Trường học |
スーパー | — | — | Siêu thị |
えき | 駅 | Dịch | Nhà ga |
でんしゃ | 電車 | Điện xa | Tàu điện |
ちかてつ | 地下鉄 | Địa hạ thiết | Tàu điện ngầm |
しんかんせん | 新幹線 | Tân cản tuyến | Tàu siêu tốc (Shinkansen) |
タクシー | — | — | Taxi |
バス | — | — | Xe buýt |
あるいて | 歩いて | Bộ | Đi bộ |
じてんしゃ | 自転車 | Tự chuyển xa | Xe đạp |
ふね | 船 | Thuyền | Thuyền |
ひこうき | 飛行機 | Phi hành ky | Máy bay |
ともだち | 友達 | Hữu đắc | Bạn bè |
ひと | 人 | Nhân | Người |
かれ | 彼 | Bỉ | Anh ấy; bạn trai |
かのじょ | 彼女 | Bỉ nữ | Cô ấy; bạn gái |
かぞく | 家族 | Gia tộc | Gia đình |
ひとりで | 一人で | Nhất nhân | Một mình; tự mình |
せんしゅう | 先週 | Tiên chu | Tuần trước |
こんしゅう | 今週 | Kim chu | Tuần này |
らいしゅう | 来週 | Lai chu | Tuần sau |
せんげつ | 先月 | Tiên nguyệt | Tháng trước |
こんげつ | 今月 | Kim nguyệt | Tháng này |
らいげつ | 来月 | Lai nguyệt | Tháng sau |
きょねん | 去年 | Khứ niên | Năm ngoái |
ことし | 今年 | Kim niên | Năm nay |
らいねん | 来年 | Lai niên | Năm sau |
~ねん | ~年 | Niên | Năm ~ |
なんねん | 何年 | Hà niên | Mấy năm |
~がつ | ~月 | Nguyệt | Tháng ~ |
なんがつ | 何月 | Hà nguyệt | Tháng mấy |
ついたち | 一日 | Nhất nhật | Ngày mùng 1 |
ふつか | 二日 | Nhị nhật | Ngày mùng 2 |
みっか | 三日 | Tam nhật | Ngày mùng 3 |
よっか | 四日 | Tứ nhật | Ngày mùng 4 |
いつか | 五日 | Ngũ nhật | Ngày mùng 5 |
むいか | 六日 | Lục nhật | Ngày mùng 6 |
なのか | 七日 | Thất nhật | Ngày mùng 7 |
ようか | 八日 | Bát nhật | Ngày mùng 8 |
ここのか | 九日 | Cửu nhật | Ngày mùng 9 |
とおか | 十日 | Thập nhật | Ngày mùng 10 |
じゅうよっか | 十四日 | Thập tứ nhật | Ngày 14 |
はつか | 二十日 | Nhị thập nhật | Ngày 20 |
にじゅうよっか | 二十四日 | Nhị thập tứ nhật | Ngày 24 |
なんにち | 何日 | Hà nhật | Ngày mấy |
いつ | いつ | — | Khi nào |
たんじょうび | 誕生日 | Đản sinh nhật | Sinh nhật |
こうしえん | 甲子園 | Giáp tử viên | Koshien (sân vận động ở Osaka) |
おおさかじょう | 大阪城 | Đại Phản Thành | Lâu đài Osaka |
そうですね | — | — | “Thế à?”, thể hiện đồng tình nhẹ nhàng |
(どうも)ありがとう ございます | — | — | Cảm ơn (rất nhiều / lịch sự) |
どういたしまして | — | — | Không có gì / không sao |
~ばんせん | ~番線 | Phiên tuyến | Tuyến số ~ (chỗ đứng tàu tại sân ga) |
つぎの | 次の | Thứ | Tiếp theo … |
ふつう | 普通 | Phổ thông | Tàu thường |
きゅうこう | 急行 | Cấp hành | Tàu tốc hành (express) |
とっきゅう | 特急 | Đặc cấp | Tàu siêu nhanh (limited express) |
6 Hán tự 漢字:
Hán tự | Hán Việt | Âm On | Âm Kun | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
行 | Hành | コウ・ギョウ | い・ゆ | Đi, đi lại |
来 | Lai | ライ | く・き・こ | Đến, tới |
帰 | Quy | キ | かえ | Về, trở về |
学 | Học | ガク | まな | Học, học tập |
校 | Hiệu | コウ | — | Trường học |
駅 | Dịch | エキ | — | Nhà ga |
電 | Điện | デン | — | Điện, điện lực |
車 | Xa | シャ | くるま | Xe, ô tô |
地 | Địa | チ・ジ | — | Đất, địa phương |
下 | Hạ | カ・ゲ | した・さ | Dưới, hạ xuống |
鉄 | Thiết | テツ | — | Sắt, thép |
新 | Tân | シン | あたら | Mới |
幹 | Cán | カン | みき | Thân cây, trụ cột |
線 | Tuyến | セン | すじ | Đường, tuyến |
歩 | Bộ | ホ・ブ | ある・あゆ | Đi bộ |
自 | Tự | ジ | みずか | Tự mình |
転 | Chuyển | テン | ころ | Lăn, chuyển động |
船 | Thuyền | セン | ふね | Thuyền, tàu thủy |
飛 | Phi | ヒ | と | Bay |
行 | Hành | コウ・ギョウ | い・ゆ | Đi, hàng |
機 | Cơ (Ky) | キ | はた | Máy, cơ khí |
友 | Hữu | ユウ | とも | Bạn bè |
達 | Đạt | タツ | — | Đạt được |
人 | Nhân | ジン・ニン | ひと | Người |
彼 | Bỉ | ヒ | かれ | Anh ta, bạn trai |
女 | Nữ | ジョ | おんな | Phụ nữ, con gái |
家 | Gia | カ | いえ・うち | Nhà, gia đình |
族 | Tộc | ゾク | — | Dòng họ, gia tộc |
先 | Tiên | セン | さき | Trước, trước đó |
週 | Chu | シュウ | — | Tuần lễ |
今 | Kim | コン | いま | Nay, bây giờ |
来 | Lai | ライ | く・き | Đến, tới |
月 | Nguyệt | ゲツ・ガツ | つき | Tháng, mặt trăng |
去 | Khứ | キョ・コ | さ | Quá khứ, rời đi |
年 | Niên | ネン | とし | Năm |
日 | Nhật | ニチ・ジツ | ひ・か | Ngày, mặt trời |
誕 | Đản | タン | — | Sinh ra |
生 | Sinh | セイ・ショウ | い・う・は | Sinh sống, sinh ra |
番 | Phiên | バン | — | Thứ tự, số |
線 | Tuyến | セン | すじ | Đường, tuyến |
次 | Thứ | ジ | つぎ | Tiếp theo |
普 | Phổ | フ | — | Phổ thông |
通 | Thông | ツウ | とお・かよ | Thông qua, đi học/làm |
急 | Cấp | キュウ | いそ | Vội vàng, khẩn cấp |
特 | Đặc | トク | — | Đặc biệt |
城 | Thành | ジョウ | しろ | Thành trì, lâu đài |
——————–
New Sun Trading and Labour Co., Ltd
Website: duhocnewsun.com
Fanpage: Du học việc làm cùng New Sun
Email: newsun.japaness@gmail.com
Tiktok: newsuncompany
Hotline: 0919499749 (Ms. Bình).
Địa chỉ: 88 Đường số 7, Cityland Center Hills, P.7, Gò Vấp, HCM.
——————-Du học không khó, có New Sun lo!——————-
