Minna No Nihongo Bài 4 : 「そちらは 何時までですか」
1 Tổng hợp ngữ pháp 文法:
2 Hội thoại 会話:
そちらは 何時までですか
ミラー: すみません、「あすか」の電話番号は何番ですか。
佐藤: 「あすか」ですか。5275の2725です。
ミラー: どうも ありがとう ございます。
――――――――――――――――――――――――
店の人: はい、「あすか」です。
ミラー: すみません。そちらは何時までですか。
店の人: 10時までです。
ミラー: 休みは何曜日ですか。
店の人: 日曜日です。
ミラー: そうですか。どうも。
3 Bài tập nghe 問題:(sách – trang 38)
1 Nghe và trả lời câu hỏi :
2. Nghe và chọn câu đúng :
3. Nghe và chọn đúng sai :
4. Chọn đáp án đúng :
4 Luyện nghe 聴解:
( Hãy viết nội dung nghe được ra giấy và dịch ra tiếng việt )
Câu 1 :
Câu 2 :
Câu 3 :
Câu 4 :
Câu 5 :
5 Từ vựng 語彙:
Hiragana | Hán tự | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
おきます | 起きます | Khởi | Thức dậy |
ねます | 寝ます | Tẩm | Ngủ |
はたらきます | 働きます | Động | Làm việc |
やすみます | 休みます | Hưu | Nghỉ |
べんきょうします | 勉強します | Miễn Cường | Học |
おわります | 終わります | Chung | Kết thúc |
デパート | ― | ― | Trung tâm thương mại |
ぎんこう | 銀行 | Ngân Hàng | Ngân hàng |
ゆうびんきょく | 郵便局 | Bưu Tiện Cục | Bưu điện |
としょかん | 図書館 | Đồ Thư Quán | Thư viện |
びじゅつかん | 美術館 | Mỹ Thuật Quán | Bảo tàng mỹ thuật |
いま | 今 | Kim | Bây giờ |
~じ | ~時 | Thời | Giờ |
~ふん/ぷん | ~分 | Phân | Phút |
はん | 半 | Bán | Rưỡi, nửa |
なんじ | 何時 | Hà Thời | Mấy giờ |
なんぷん | 何分 | Hà Phân | Mấy phút |
ごぜん | 午前 | Ngọ Tiền | Buổi sáng, trước 12h trưa |
ごご | 午後 | Ngọ Hậu | Buổi chiều, sau 12h trưa |
あさ | 朝 | Triều | Buổi sáng |
ひる | 昼 | Trú | Buổi trưa |
ばん/よる | 晩/夜 | Vãn / Dạ | Buổi tối / ban đêm |
おととい | 一昨日 | Nhất Tạc Nhật | Hôm kia |
きのう | 昨日 | Tạc Nhật | Hôm qua |
きょう | 今日 | Kim Nhật | Hôm nay |
あした | 明日 | Minh Nhật | Ngày mai |
あさって | 明後日 | Minh Hậu Nhật | Ngày mốt |
けさ | 今朝 | Kim Triều | Sáng nay |
こんばん | 今晩 | Kim Vãn | Tối nay |
やすみ | 休み | Hưu | Nghỉ, ngày nghỉ |
ひるやすみ | 昼休み | Trú Hưu | Nghỉ trưa |
しけん | 試験 | Thí Nghiệm | Kỳ thi, kiểm tra |
かいぎ | 会議 | Hội Nghị | Cuộc họp |
えいが | 映画 | Ánh Họa | Phim |
まいあさ | 毎朝 | Mỗi Triều | Mỗi sáng |
まいばん | 毎晩 | Mỗi Vãn | Mỗi tối |
まいにち | 毎日 | Mỗi Nhật | Mỗi ngày |
げつようび | 月曜日 | Nguyệt Diệu Nhật | Thứ hai |
かようび | 火曜日 | Hỏa Diệu Nhật | Thứ ba |
すいようび | 水曜日 | Thủy Diệu Nhật | Thứ tư |
もくようび | 木曜日 | Mộc Diệu Nhật | Thứ năm |
きんようび | 金曜日 | Kim Diệu Nhật | Thứ sáu |
どようび | 土曜日 | Thổ Diệu Nhật | Thứ bảy |
にちようび | 日曜日 | Nhật Diệu Nhật | Chủ nhật |
なんようび | 何曜日 | Hà Diệu Nhật | Thứ mấy |
~から | ― | ― | Từ ~ |
~まで | ― | ― | Đến ~ |
~と~ | ― | ― | Và ~ |
ばんごう | 番号 | Phiên Hiệu | Số hiệu |
なんばん | 何番 | Hà Phiên | Số mấy |
そちら | ― | ― | Phía đó / ở đó (lịch sự) |
ニューヨーク | ― | ― | New York |
ペキン | 北京 | Bắc Kinh | Bắc Kinh |
ロサンゼルス | ― | ― | Los Angeles |
ロンドン | ― | ― | Luân Đôn (London) |
やまとびじゅつかん | やまと美術館 | Đại Hòa Mỹ Thuật Quán | Bảo tàng Yamato |
6 Hán tự 漢字:
Hán tự | Hán Việt | Âm On | Âm Kun | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
起 | Khởi | キ (ki) | お-きる, お-こす | Thức dậy, khởi dậy |
寝 | Tẩm | シン (shin) | ね-る, ね-かす | Ngủ |
働 | Động | ドウ (dō) | はたら-く | Làm việc |
休 | Hưu | キュウ (kyū) | やす-む, やす-まる | Nghỉ ngơi, nghỉ |
勉 | Miễn | ベン (ben) | ― | Miễn cưỡng, cố gắng học |
強 | Cường | キョウ (kyō), ゴウ (gō) | つよ-い, つよ-まる | Mạnh, gắng, học tập |
終 | Chung | シュウ (shū) | お-わる, お-える | Kết thúc, xong |
銀 | Ngân | ギン (gin) | ― | Bạc, tiền |
行 | Hành/Hàng | コウ (kō), ギョウ (gyō), アン (an) | い-く, ゆ-く, おこな-う | Đi, hàng, thực hiện |
郵 | Bưu | ユウ (yū) | ― | Bưu tín |
便 | Tiện | ベン (ben), ビン (bin) | たよ-り | Thuận tiện, bưu kiện |
局 | Cục | キョク (kyoku) | ― | Cục, cơ quan |
図 | Đồ | ズ (zu), ト (to) | はか-る | Bản đồ, hình vẽ |
書 | Thư | ショ (sho) | か-く | Viết, sách |
館 | Quán | カン (kan) | ― | Tòa nhà, quán |
美 | Mỹ | ビ (bi) | うつく-しい | Đẹp, mỹ thuật |
術 | Thuật | ジュツ (jutsu) | ― | Kỹ thuật, nghệ thuật |
今 | Kim | コン (kon), キン (kin) | いま | Bây giờ |
時 | Thời | ジ (ji) | とき | Thời gian, giờ |
分 | Phân | ブン (bun), フン (fun), ブ (bu) | わ-ける, わ-かる | Phút, chia, phần |
半 | Bán | ハン (han) | なか-ば | Nửa, một nửa |
何 | Hà | カ (ka) | なに, なん | Cái gì, bao nhiêu |
午 | Ngọ | ゴ (go) | ― | Buổi trưa, giờ Ngọ |
前 | Tiền | ゼン (zen) | まえ | Trước, phía trước |
後 | Hậu | ゴ (go), コウ (kō) | のち, うし-ろ, あと, おく-れる | Sau, phía sau |
朝 | Triều | チョウ (chō) | あさ | Buổi sáng |
昼 | Trú | チュウ (chū) | ひる | Buổi trưa |
晩 | Vãn | バン (ban) | ― | Buổi tối |
夜 | Dạ | ヤ (ya) | よる, よ | Đêm, buổi tối |
一 | Nhất | イチ (ichi), イツ (itsu) | ひと, ひと-つ | Một |
昨 | Tạc | サク (saku) | ― | Hôm qua, trước |
日 | Nhật | ニチ (nichi), ジツ (jitsu) | ひ, -び, -か | Ngày, mặt trời |
明 | Minh | メイ (mei), ミョウ (myō) | あ-かり, あか-るい | Sáng, sáng suốt |
今 | Kim | コン (kon), キン (kin) | いま | Bây giờ |
晩 | Vãn | バン (ban) | ― | Buổi tối |
休 | Hưu | キュウ (kyū) | やす-む | Nghỉ |
試 | Thí | シ (shi) | こころ-みる, ため-す | Thử, thi |
験 | Nghiệm | ケン (ken), ゲン (gen) | あかし, ため-す | Kinh nghiệm, kiểm tra |
会 | Hội | カイ (kai), エ (e) | あ-う | Gặp, hội họp |
議 | Nghị | ギ (gi) | ― | Bàn bạc, nghị sự |
映 | Ánh | エイ (ei) | うつ-る, うつ-す, は-える | Chiếu, phản chiếu |
画 | Họa | ガ (ga), カク (kaku) | え, かく | Tranh, vẽ, kế hoạch |
毎 | Mỗi | マイ (mai) | ― | Mỗi, hàng … |
曜 | Diệu | ヨウ (yō) | ― | Ngày trong tuần |
月 | Nguyệt | ゲツ (getsu), ガツ (gatsu) | つき | Tháng, mặt trăng |
火 | Hỏa | カ (ka) | ひ, -び, ほ- | Lửa |
水 | Thủy | スイ (sui) | みず | Nước |
木 | Mộc | モク (moku), ボク (boku) | き, こ | Cây, gỗ |
金 | Kim | キン (kin), コン (kon), ゴン (gon) | かね, かな | Vàng, tiền |
土 | Thổ | ド (do), ト (to) | つち | Đất, đất đai |
番 | Phiên | バン (ban) | ― | Lượt, số, phiên |
号 | Hiệu | ゴウ (gō) | ― | Số, hiệu, tín hiệu |
北 | Bắc | ホク (hoku) | きた | Phía bắc |
京 | Kinh | キョウ (kyō), ケイ (kei) | ― | Kinh đô, thủ đô |
美 | Mỹ | ビ (bi) | うつく-しい | Đẹp, mỹ thuật |
術 | Thuật | ジュツ (jutsu) | ― | Nghệ thuật, kỹ thuật |
——————–
New Sun Trading and Labour Co., Ltd
Website: duhocnewsun.com
Fanpage: Du học việc làm cùng New Sun
Email: newsun.japaness@gmail.com
Tiktok: newsuncompany
Hotline: 0919499749 (Ms. Bình).
Địa chỉ: 88 Đường số 7, Cityland Center Hills, P.7, Gò Vấp, HCM.
——————-Du học không khó, có New Sun lo!——————-
