Minna No Nihongo Bài 3 : 「これ を ください」
1 Tổng hợp ngữ pháp 文法:
2 Hội thoại 会話:
これ を ください
店員A: いらっしゃいませ。
マリア: すみません。ワイン売り場は どこですか。
店員A: 地下1階です。
マリア: どうも。
マリア: すみません。その ワインを 見せて ください。
店員B: はい、どうぞ。
マリア: これは どこの ワインですか。
店員B: 日本のです。
マリア: いくらですか。
店員B: 2500円です。
マリア: じゃ、これを ください。
3 Bài tập nghe 問題:(sách – trang 20)
1 Nghe và trả lời câu hỏi :
2. Nghe và chọn đúng sai :
4 Luyện nghe 聴解:
( Hãy viết nội dung nghe được ra giấy và dịch ra tiếng việt )
Câu 1 :
Câu 2 :
Câu 3 :
Câu 4 :
5 Từ vựng 語彙:
Tiếng Nhật | Hán tự | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
ここ | ― | ― | chỗ này, đây (gần người nói) |
そこ | ― | ― | chỗ đó (gần người nghe) |
あそこ | ― | ― | chỗ kia (xa cả người nói và nghe) |
どこ | ― | ― | chỗ nào, ở đâu |
こちら | ― | ― | phía này, đằng này (lịch sự của ここ) |
そちら | ― | ― | phía đó, đằng đó (lịch sự của そこ) |
あちら | ― | ― | phía kia, đằng kia (lịch sự của あそこ) |
どちら | ― | ― | phía nào, đằng nào (lịch sự của どこ) |
きょうしつ | 教室 | Giáo thất | phòng học |
しょくどう | 食堂 | Thực đường | nhà ăn |
じむしょ | 事務所 | Sự vụ sở | văn phòng |
かいぎしつ | 会議室 | Hội nghị thất | phòng họp |
うけつけ | 受付 | Thụ phó | quầy lễ tân |
ロビー | ― | ― | tiền sảnh, hành lang |
へや | 部屋 | Bộ ốc | căn phòng |
トイレ(おてあらい) | お手洗い | Thủ tẩy | nhà vệ sinh |
かいだん | 階段 | Giai đoạn | cầu thang |
エレベーター | ― | ― | thang máy |
エスカレーター | ― | ― | thang cuốn |
じどうはんばいき | 自動販売機 | Tự động phán mại cơ | máy bán hàng tự động |
でんわ | 電話 | Điện thoại | điện thoại |
(お)くに | (お)国 | Quốc | đất nước (của anh/chị) |
かいしゃ | 会社 | Hội xã | công ty |
うち | ― | ― | nhà, gia đình |
くつや | 靴屋 | Ngoa ốc | cửa hàng giày |
ワイン | ― | ― | rượu vang |
うりば | 売り場 | Mại trường | quầy bán (trong cửa hàng) |
ちか | 地下 | Địa hạ | tầng hầm |
いくら | ― | ― | bao nhiêu tiền |
ひゃく | 百 | Bách | một trăm |
せん | 千 | Thiên | một ngàn |
まん | 万 | Vạn | mười ngàn |
えん | 円 | Viên | yên (tiền Nhật) |
いらっしゃいませ | ― | ― | xin chào quý khách (dùng để chào khách vào cửa hàng) |
~をみせてください | ~を見せてください | Kiến | cho tôi xem ~ |
じゃ | ― | ― | vậy thì, thế thì |
ください | 下さい | Hạ | xin vui lòng cho, làm ơn |
[を]ください | ― | ― | cho tôi [cái ~] |
しんおおさか | 新大阪 | Tân Đại Phản | Shin-Osaka (tên địa danh, nhà ga ở Osaka) |
6 Hán tự 漢字:
Hán tự | Hán Việt | Âm On | Âm Kun | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
教 | Giáo | キョウ (kyō) | おし・える (oshieru), おそ・わる (osowaru) | dạy, giáo dục |
室 | Thất | シツ (shitsu) | むろ (muro) | phòng, buồng |
食 | Thực | ショク (shoku), ジキ (jiki) | く・う (kuu), た・べる (taberu) | ăn, thực phẩm |
堂 | Đường | ドウ (dō) | ― | tòa nhà lớn, hội trường |
事 | Sự | ジ (ji) | こと (koto) | việc, sự việc |
務 | Vụ | ム (mu) | つと・める (tsutomeru) | công việc, nhiệm vụ |
所 | Sở | ショ (sho) | ところ (tokoro) | nơi chốn, địa điểm |
会 | Hội | カイ (kai), エ (e) | あ・う (au) | gặp gỡ, hội họp |
議 | Nghị | ギ (gi) | ― | bàn bạc, nghị luận |
室 | Thất | シツ (shitsu) | むろ (muro) | phòng, buồng |
受 | Thụ | ジュ (ju) | う・ける (ukeru) | nhận, tiếp |
付 | Phó | フ (fu) | つ・ける (tsukeru), つ・く (tsuku) | gắn vào, đi kèm |
部 | Bộ | ブ (bu), ヘ (he) | ― | bộ phận |
屋 | Ốc | オク (oku) | や (ya) | cửa hàng, mái nhà |
手 | Thủ | シュ (shu) | て (te) | tay |
洗 | Tẩy | セン (sen) | あら・う (arau) | rửa, giặt |
階 | Giai | カイ (kai) | ― | tầng lầu, bậc thang |
段 | Đoạn | ダン (dan) | ― | bậc, đoạn |
自 | Tự | ジ (ji), シ (shi) | みずか・ら (mizukara) | tự thân, bản thân |
動 | Động | ドウ (dō) | うご・く (ugoku), うご・かす (ugokasu) | chuyển động |
販 | Phán | ハン (han) | ― | buôn bán |
売 | Mại | バイ (bai) | う・る (uru), う・れる (ureru) | bán |
機 | Cơ | キ (ki) | はた (hata) | máy móc |
電 | Điện | デン (den) | ― | điện, sấm |
話 | Thoại | ワ (wa) | はな・す (hanasu), はなし (hanashi) | nói chuyện, thoại |
国 | Quốc | コク (koku) | くに (kuni) | đất nước |
社 | Xã | シャ (sha) | やしろ (yashiro) | công ty, đền thờ |
靴 | Ngoa | カ (ka) | くつ (kutsu) | giày dép |
売 | Mại | バイ (bai) | う・る (uru), う・れる (ureru) | bán |
場 | Trường | ジョウ (jō) | ば (ba) | nơi chốn, sân |
地 | Địa | チ (chi), ジ (ji) | じ (ji) | đất, địa phương |
下 | Hạ | カ / ゲ (ka / ge) | した (shita), さ・げる (sageru), お・ろす (orosu), くだ・る (kudaru) | dưới, hạ |
百 | Bách | ヒャク (hyaku) | ― | một trăm |
千 | Thiên | セン (sen) | ― | một nghìn |
万 | Vạn | マン (man), バン (ban) | ― | mười nghìn |
円 | Viên | エン (en) | まる (maru) | tròn, yên Nhật |
下 | Hạ | カ / ゲ (ka / ge) | した (shita), さ・げる (sageru), お・ろす (orosu), くだ・る (kudaru) | xin, cho (khi dùng trong 下さい) |
新 | Tân | シン (shin) | あたら・しい (atarashii) | mới |
大 | Đại | ダイ / タイ (dai / tai) | おお・きい (ōkii) | lớn, to |
阪 | Phản | ハン (han) | ― | Osaka (tên địa danh) |
——————–
New Sun Trading and Labour Co., Ltd
Website: duhocnewsun.com
Fanpage: Du học việc làm cùng New Sun
Email: newsun.japaness@gmail.com
Tiktok: newsuncompany
Hotline: 0919499749 (Ms. Bình).
Địa chỉ: 88 Đường số 7, Cityland Center Hills, P.7, Gò Vấp, HCM.
——————-Du học không khó, có New Sun lo!——————-
