Minna No Nihongo Bài 25 : 「いろいろ お世話になります」
1 Tổng hợp ngữ pháp 文法:
2 Hội thoại 会話:
いろいろ お世話になります
木村:転勤、おめでとうございます。
ミラー:ありがとうございます。
木村:ミラーさんが東京へ行ったら、寂しくなりますね。
佐藤:そうですね。
木村:東京へ行っても、大阪のことを忘れないでくださいね。
ミラー:もちろん。皆さん、暇があったら、ぜひ東京へ遊びに来てください。
サントス:ミラーさんも大阪へ来たら、電話をください。いっしょに飲みましょう。
ミラー:ええ、ぜひ。
佐藤:皆さん、本当にいろいろお世話になりました。頑張ってください。お体に気をつけて。
ミラー:はい。皆さんもどうぞお元気で。
3 Bài tập nghe 問題:(sách – trang 218)
1 Nghe và trả lời câu hỏi :
2. Nghe và chọn đúng sai :
4 Luyện nghe 聴解:
( Hãy viết nội dung nghe được ra giấy và dịch ra tiếng việt )
Câu 1 :
Câu 2 :
Câu 3:
5 Từ vựng 語彙:
Tiếng Nhật | Hán tự | Hán-Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
かんがえます | 考えます | Khảo | suy nghĩ, nghĩ |
つきます (駅に〜) | 着きます | Trứ | đến (ở ga, nơi nào đó) |
りゅうがくします | 留学します | Lưu Học | du học |
とります (年を〜) | 取ります | Thủ | thêm (tuổi), già đi |
たります | 足ります | Túc | đủ |
いなか | 田舎 | Điền Xa | quê, nông thôn |
大使館 | Đại Sứ Quán | Đại Sứ Quán | đại sứ quán |
グループ | – | – | nhóm, đoàn |
チャンス | – | – | cơ hội |
おく (có nghĩa là “trăm triệu”) | 億 | Ức | một trăm triệu (100,000,000) |
もし | – | – | nếu |
いくら | – | – | bao nhiêu |
てんきん | 転勤 | Chuyển Cần | chuyển công tác |
こと | 事 | Sự | việc, chuyện |
いっぱいの* | 一杯 (飲みましょう) | Nhất Bôi | cùng nhau uống một chén (uống một chén thôi nhé) |
(いろいろ)おせわに なりました | お世話に 〜 | O thiên hóa | đã nhận được nhiều sự giúp đỡ (cảm ơn rất nhiều) |
がんばります | 頑張ります | Ngoan Trường | cố gắng, nỗ lực |
どうぞ おげんきで | どうぞ元気で | Nguyên Khí | chúc bạn giữ sức khỏe (lời chào khi chia tay lâu ngày) |
ベトナム | – | – | Việt Nam |
6 Hán tự 漢字:
Hán tự | Hán Việt | Âm On | Âm Kun | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
考 | Khảo | コウ | かんが(える) | suy nghĩ |
着 | Trứ | チャク | つ(く)、き(る) | đến, mặc |
留 | Lưu | リュウ/ル | と(める)、と(まる) | lưu lại, ở lại |
学 | Học | ガク | まな(ぶ) | học tập |
取 | Thủ | シュ | と(る) | lấy, cầm, thêm |
足 | Túc | ソク | あし、た(りる)、た(す) | chân, đủ, thêm |
田 | Điền | デン | た | ruộng |
舎 | Xá | シャ | – | nhà, xá |
大 | Đại | ダイ/タイ | おお(きい) | to, lớn |
使 | Sứ | シ | つか(う) | sử dụng, sứ giả |
館 | Quán | カン | – | tòa nhà, quán |
転 | Chuyển | テン | ころ(ぶ)、ころ(がる) | quay, chuyển |
勤 | Cần | キン | つと(める) | làm việc, công tác |
事 | Sự | ジ/ズ | こと | việc, chuyện |
億 | Ức | オク | – | trăm triệu |
世 | Thế | セイ/セ | よ | thế giới, đời |
話 | Thoại | ワ | はな(す)、はなし | nói chuyện |
頑 | Ngoan | ガン | – | ngoan cố, bền bỉ |
張 | Trương | チョウ | は(る) | căng ra, cố gắng |
元 | Nguyên | ゲン/ガン | もと | gốc, nguyên |
気 | Khí | キ | いき | tinh thần, khí, sức khỏe |
——————–
New Sun Trading and Labour Co., Ltd
Website: duhocnewsun.com
Fanpage: Du học việc làm cùng New Sun
Email: newsun.japaness@gmail.com
Tiktok: newsuncompany
Hotline: 0919499749 (Ms. Bình).
Địa chỉ: 88 Đường số 7, Cityland Center Hills, P.7, Gò Vấp, HCM.
——————-Du học không khó, có New Sun lo!——————-
