Minna No Nihongo Bài 2 : 「これから お世話になります」

1 Tổng hợp ngữ pháp  文法:

2 Hội thoại  会話:

これから お世話になります

山田一郎: はい、どなたですか。

サントス: 408の サントスです。

サントス: こんにちは。サントスです。
     これから お世話に なります。
     どうぞ よろしく お願いします。

山田一郎: こちらこそ よろしく お願いします。

サントス: あのう、これ、コーヒーです。どうぞ。

山田一郎: どうも ありがとう ございます。

3 Bài tập nghe  問題:(sách – trang 20)

Nghe và trả lời câu hỏi :

2. Nghe và chọn câu đúng :

3. Nghe và chọn đúng sai :

4 Luyện nghe  聴解:

( Hãy viết nội dung nghe được ra giấy và dịch ra tiếng việt )

Câu 1 :

Câu 2 :

Câu 3 :

Câu 4 :

5 Từ vựng  語彙:

Tiếng NhậtHán tự (漢字)Hán-ViệtNghĩa tiếng Việt
これcái này, đây (vật ở gần người nói)
それcái đó, đó (vật ở gần người nghe)
あれcái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe)
この~~ này (danh từ ở gần người nói)
その~~ đó (danh từ ở gần người nghe)
あの~~ kia (danh từ ở xa cả hai)
ほん BẢN/BỔNsách
じしょ 辞書TỪ THƯtừ điển
ざっし 雑誌TẠP CHÍtạp chí
しんぶん 新聞TÂN VĂNbáo
ノートvở (notebook)
てちょう 手帳THỦ TRƯƠNGsổ tay
めいし 名刺DANH THÍCHdanh thiếp
カードthẻ, cạc
テレホンカードthẻ điện thoại
えんぴつ 鉛筆DUYÊN BÚTbút chì
ボールペンbút bi
シャープペンシルbút chì kim, bút chì bấm
かぎ KIỆNchìa khóa
とけい 時計THỜI KẾđồng hồ
かさ TÁNô, dù
かばん cặp sách, túi sách
テープbăng (cassette tape)
テープレコーダーmáy ghi âm
テレビti vi
ラジオradio
カメラmáy ảnh
コンピューターmáy vi tính
じどうしゃ (自動車)自動車TỰ ĐỘNG XAô tô, xe hơi
つくえ (机)KỶcái bàn
いす (椅子)椅子Ỷ TỬcái ghế
チョコレートsocola
コーヒーcà phê
えいご 英語ANH NGỮtiếng Anh
にほんご 日本語NHẬT BẢN NGỮtiếng Nhật
なに / なんcái gì
そうđúng rồi
ちがいます (違います)違いますVIkhông phải, sai rồi
そうですかthế à, vậy à
あのうà, ờ (dùng khi ngập ngừng gọi chuyện)
ほんのきもち (ほんの気持ち)本の気持ちKHÍ TRÌchỉ là chút lòng thành thôi
どうぞxin mời
どうもcảm ơn
どうもありがとうございますxin chân thành cảm ơn
これからおせわになります これからお世話になりますTHẾ THOẠItừ nay tôi rất mong sự giúp đỡ của anh/chị
こちらこそ よろしく(おねがいします)chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ, cũng mong được giúp đỡ lại

6 Hán tự  漢字:

Hán tựHán ViệtÂm OnÂm KunNghĩa tiếng Việt
BỔN / BẢNホン (hon)もと (moto)sách, gốc, bản
TỪジ (ji)từ, từ ngữ
THƯショ (sho)か・く (kaku)sách, viết
TẠPザツ / ゾウ (zatsu / zō)tạp, lẫn lộn
CHÍシ (shi)tạp chí, ghi chép
TÂNシン (shin)あたら・しい (atarashii)mới
VĂNブン / モン (bun / mon)き・く (kiku)nghe, tin tức
THỦシュ (shu)て (te)tay
TRƯƠNGチョウ (chō)sổ, quyển
DANHメイ / ミョウ (mei / myō)な (na)tên, danh
THÍCHシ (shi)さ・す (sasu)cái thẻ, đâm, chích
DUYÊNエン (en)なまり (namari)chì (kim loại)
BÚTヒツ (hitsu)ふで (fude)bút lông, bút viết
KIỆNケン (ken)かぎ (kagi)chìa khóa
THỜIジ (ji)とき (toki)thời gian, giờ
KẾケイ (kei)はか・る (hakaru)đo, tính, kế hoạch
TÁNサン (san)かさ (kasa)cái ô, cái dù
BẠC (từ mượn, ít dùng)かばん (kaban)cặp, túi xách
TỰジ (ji)みずか・ら (mizukara)tự mình
ĐỘNGドウ (dō)うご・く (ugoku)chuyển động
XAシャ (sha)くるま (kuruma)xe
KỶキ (ki)つくえ (tsukue)bàn
イ (i)ghế
TỬシ (shi)こ (ko)con, cái
ANHエイ (ei)Anh (nước Anh), xuất sắc
NGỮゴ (go)かた・る (kataru)ngôn ngữ, từ
NHẬTニチ / ジツ (nichi / jitsu)ひ、か (hi, ka)mặt trời, ngày
BỔN / BẢNホン (hon)もと (moto)Nhật Bản (trong 日本)
カ (ka)なに / なん (nani / nan)cái gì
VIイ (i)ちが・う (chigau)khác, sai
KHÍキ (ki)いき (iki)khí, tinh thần
TRÌジ (ji)も・つ (motsu)cầm, giữ
THẾセイ / セ (sei / se)よ (yo)thế giới, đời
THOẠIワ (wa)はな・す (hanasu)nói chuyện

——————–
New Sun Trading and Labour Co., Ltd

 Website: duhocnewsun.com

Fanpage: Du học việc làm cùng New Sun

 Email: newsun.japaness@gmail.com

 Tiktok: newsuncompany

 Hotline: 0919499749 (Ms. Bình).

 Địa chỉ: 88 Đường số 7, Cityland Center Hills, P.7, Gò Vấp, HCM.
——————-Du học không khó, có New Sun lo!——————-

BACK TO TOP - BACK TO TOP - BACK TO TOP - BACK TO TOP