Minna No Nihongo Bài 13 : 「別々に お願いします」
1 Tổng hợp ngữ pháp 文法:
2 Hội thoại 会話:
別々に お願いします
山田 : もう12時ですよ。昼ご飯を たべに行きませんか。
ミラー : ええ。
山田 : どこに行きますか。
ミラー : そうですね。 今日は 日本料理を たべたいですね。
山田 : じゃ、「つるや」へ行きましょう。
ーーーーーーーーーーーーー
店の人 : ご注文は?
ミラー : 私は 天ぷら定食。
山田 : 私は 牛丼。
店の人 : 天ぷら定食 と 牛丼ですね。少々 お待ちください。
ーーーーーーーーーーーー
店の人 : 1680円でございます。
ミラー : すみません、別々にお願いします。
店の人 : はい、天ぷら定食は980円で、牛丼は700円です。
3 Bài tập nghe 問題:(sách – trang 116)
1 Nghe và trả lời câu hỏi :
2. Nghe và chọn đúng sai :
4 Luyện nghe 聴解:
( Hãy viết nội dung nghe được ra giấy và dịch ra tiếng việt )
Câu 1 :
Câu 2 :
Câu 3 :
Câu 4 :
5 Từ vựng 語彙:
| Hiragana / Katakana | Hán tự | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
| あそびます | 遊びます | DU | chơi |
| およぎます | 泳ぎます | VỊNH | bơi |
| むかえます | 迎えます | NGHINH | đón |
| つかれます | 疲れます | BÌ | mệt |
| だします[てがみを~] | 出します「手紙を~」 | XUẤT | gửi (thư) |
| はいります[きっさてんに~] | 入るマス「喫茶店に~」 | NHẬP | vào (quán giải khát) |
| でます。[きっさてんを~] | 出ます「喫茶店を~」 | XUẤT | ra, ra khỏi (quán giải khát) |
| けっこんします | 結婚します | KẾT HÔN | kết hôn, lập gia đình, cưới |
| かいものします | 買い物します | MẠI VẬT | mua hàng. |
| しょくじします | 食事します | THỰC SỰ | ăn cơm |
| さんぽします[こうえんを~] | 散歩します「公園を~」 | TÁN BỘ | đi dạo (ở công viên) |
| たいへん [な] | 大変な | ĐẠI BIẾN | vất vả, khó khăn, khổ |
| ほしい | 欲しい | DỤC | muốn có |
| さびしい | 寂しい | TỊCH | buồn, cô đơn. |
| ひろい | 広い | QUẢNG | rộng |
| せまい | 狭い | HIỆP | chật, hẹp. |
| しやくしょ | 市役所 | THỊ DỊCH SỞ | văn phòng hành chính quận, thành phố |
| ブール | bể bơi | ||
| かわ | 川 | HÀ | sông |
| けいざい | 現在 | HIỆN TẠI | kinh tế |
| びじゅつかん | 美術館 | MỸ THUẬT QUÁN | mỹ thuật |
| つり | 釣り | ĐIẾU | việc câu cá (~をします: câu cá) |
| かいぎ | 会議 | HỘI NGHỊ | họp, cuộc họp (〜をします: họp, tổ chức cuộc họp) |
| スキー | việc trượt tuyết | ||
| とうろく | 登録 | ĐĂNG LỤC | việc đăng ký (~をします: đăng ký) |
| しゅうまつ | 週末 | CHU MẠT | cuối tuần |
| ~ごろ | 頃 | KHOẢNH | khoảng – (dùng cho thời gian) |
| なにか | 何か | HÀ | cái gì đó |
| どこか | đâu đó, chỗ nào đó | ||
| おなかがすきました。 | お腹が空きました。 | PHÚC – PHỤC | (Tôi) đói rồi. |
| おなかがいっぱいです。 | お腹がいっぱいです。 | (Tôi) no rồi. | |
| のどがかわきました。 | 喉が渇きました。 | HẦU KHÁT | (Tôi) khát. |
| そうですね。 | Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thànhvới người cùng nói chuyện) | ||
| そうしましょう。 | Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế. | ||
| ごちゅうもんは? | ご注文は | CHÚ VĂN | Anh/Chị dùng món gì ạ? (cách hỏi khách củanhân viên nhà hàng) |
| ていしょく | 定食 | ĐỊNH THỰC | cơm suất, cơm phần |
| ぎゅうどん | 牛丼 | NGƯU | món cơm thịt bò |
| しょうしょうおまちください. | 少々お待ちください | ĐÃI | Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút]. |
| べつべつに | 別々に | BIỆT | riêng ra/để riêng |
| ロシア | Nga | ||
| つるや | tên một nhà hàng (giả tưởng) | ||
| おはようテレビ | tên một chương trình truyền hình (giả tưởng) |
6 Hán tự 漢字:
| Hán tự | Hán Việt | Âm On | Âm Kun | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 遊 | DU | ユウ | あそ – ぶ | chơi |
| 泳 | VỊNH | エイ | およ – ぐ | bơi |
| 迎 | NGHÊNH | ゲイ | むか – える | đón |
| 疲 | BÌ | ヒ | つか – れる | mệt |
| 出 | XUẤT | シュツ / スイツ | だ – す | gửi, đưa ra, xuất ra |
| 入 | NHẬP | ニュウ | はい – る | vào |
| 結婚 | KẾT HÔN | ケツコン | — | kết hôn, lập gia đình |
| 買い物 | MÃI VẬT | バイ / マイ | か – う | mua sắm |
| 食事 | THỰC SỰ | ショクジ | く- う , た -べる / じ | ăn cơm, dùng bữa |
| 散歩 | TÁN BỘ | サンポ | — | đi dạo |
| 大変 | ĐẠI BIẾN | タイヘン | — | vất vả, khó khăn |
| 欲 | DỤC | ヨク | ほ – しい | muốn có |
| 寂 | TỊCH | ジャク | さび -しい | buồn, cô đơn |
| 広 | QUẢNG | コウ | ひろ – い | rộng |
| 狭い | HIỆP | キョウ | せま – い | chật, hẹp |
| 市役所 | THỊ DỊCH SỞ | シヤクショ | — | văn phòng hành chính quận / thành phố |
| 川 | XUYÊN | セン | かわ | sông |
| 経済 | KINH TẾ | ケイザイ | — | kinh tế |
| 美術 | MỸ THUẬT | ビジュツ | — | mỹ thuật |
——————–
New Sun Trading and Labour Co., Ltd
Website: duhocnewsun.com
Fanpage: Du học việc làm cùng New Sun
Email: newsun.japaness@gmail.com
Tiktok: newsuncompany
Hotline: 0919499749 (Ms. Bình).
Địa chỉ: 88 Đường số 7, Cityland Center Hills, P.7, Gò Vấp, HCM.
——————-Du học không khó, có New Sun lo!——————-
