Minna No Nihongo Bài 7 : 「いらっしゃい」
1 Tổng hợp ngữ pháp 文法:
2 Hội thoại 会話:
いらっしゃい
山田一郎 : はい。
ジョゼ・サントス : サントスです。
山田一郎 : いらっしゃい。 どうぞ お上がり ください。
ジョゼ・サントス : 失礼します。
山田一郎 : コーヒーは いかがですか。
ジョゼ・サントス : ありがとう ございます。
‐——————–
山田友子 : どうぞ。
マリア・サントス: いただきます。
このスプーン、 すてきですね。
山田友子 : ええ、会社の 人に もらいました。
メキシコの お土産です。
3 Bài tập nghe 問題:(sách – trang 62)
1 Nghe và trả lời câu hỏi :
2. Nghe và chọn câu đúng :
3. Nghe và chọn đúng sai :
4 Luyện nghe 聴解:
( Hãy viết nội dung nghe được ra giấy và dịch ra tiếng việt )
Câu 1 :
Câu 2 :
Câu 3 :
Câu 4 :
5 Từ vựng 語彙:
Hiragana | 漢字 | Hán-Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
きります | 切ります | THIẾT | cắt |
おくります | 送ります | TỐNG | gửi, đưa đi |
あげます | — | — (tặng) | cho, tặng |
もらいます | — | — (thụ nhận) | nhận |
かします | 貸します | THẢI | cho mượn, cho vay |
かります | 借ります | TÁ | mượn, vay |
おしえます | 教えます | GIÁO | dạy |
ならいます | 習います | TẬP | học, học tập |
かけます〔でんわを〜〕 | 電話をかけます | ĐIỆN THOẠI | gọi (điện thoại) |
て | 手 | THỦ | tay |
はし | 箸/橋? | – | đũa / cầu (trong bài, là đũa) |
スプーン | — | — | thìa |
ナイフ | — | — | dao |
フォーク | — | — | dĩa / nĩa |
はさみ | — | — | kéo |
ファクス | — | — | máy fax |
ワープロ | — | — | máy đánh chữ |
パソコン | — | — | máy vi tính cá nhân |
パンチ | — | — | cái đục lỗ |
ホッチキス | — | — | cái dập ghim |
セロテープ | — | — | băng dính nhựa |
けしゴム | 消しゴム | TIÊU—(cục) | cục tẩy, tẩy |
かみ | 紙 | CHỈ | giấy |
はな | 花 | HOA | hoa |
シャツ | — | — | áo sơ mi |
プレゼント | — | — | quà tặng, quà |
にもつ | 荷物 | HÀ VẬT | đồ đạc, hành lý |
おかね | お金 | NGÂN | tiền |
きっぷ | 切符 | THIẾT PHÙ | vé (tàu, xe) |
クリスマス | — | — | lễ Giáng sinh |
ちち | 父 | PHỤ | bố (của mình) |
はは | 母 | MẪU | mẹ (của mình) |
おとうさん | お父さん | PHỤ | bố (người khác / xưng hô) |
おかあさん | お母さん | MẪU | mẹ (người khác / xưng hô) |
スペイン | — | — | Tây Ban Nha |
6 Hán tự 漢字:
Hán tự | Hán-Việt | Âm On | Âm Kun | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
切 | THIẾT | セツ (setsu)、サイ (sai) | き(る)、き(れる) | cắt |
送 | TỐNG | ソウ (sō) | おく(る) | gửi, tiễn |
貸 | THẢI | タイ (tai) | か(す) | cho mượn, cho vay |
借 | TÁ | シャク (shaku)、シャッ (shaku)、セキ (seki) | か(りる) | mượn, vay |
教 | GIÁO | キョウ (kyō) | おし(える)、おそ(わる) | dạy, chỉ bảo |
習 | TẬP | シュウ (shū) | なら(う) | học tập |
電 | ĐIỆN | デン (den) | — | điện |
話 | THOẠI | ワ (wa) | はな(す)、はなし | nói chuyện, câu chuyện |
手 | THỦ | シュ (shu) | て、た | tay |
箸 | TRỨ? (thực tế: 箸 không dùng Hán-Việt chính thức, đọc là “trợ”) | — | はし | đũa |
消 | TIÊU | ショウ (shō) | き(える)、け(す) | tắt, xóa |
紙 | CHỈ | シ (shi) | かみ | giấy |
花 | HOA | カ (ka) | はな | hoa |
荷 | HÀ | カ (ka) | に | hành lý |
物 | VẬT | ブツ (butsu)、モツ (motsu) | もの | đồ vật |
金 | KIM/NGÂN (ở お金 = tiền) | キン (kin)、コン (kon)、ゴン (gon) | かね、かな | tiền, vàng, kim loại |
符 | PHÙ | フ (fu) | — | thẻ, vé (切符 = vé) |
父 | PHỤ | フ (fu) | ちち、とう | cha, bố |
母 | MẪU | ボ (bo) | はは、かあ | mẹ |
——————–
New Sun Trading and Labour Co., Ltd
Website: duhocnewsun.com
Fanpage: Du học việc làm cùng New Sun
Email: newsun.japaness@gmail.com
Tiktok: newsuncompany
Hotline: 0919499749 (Ms. Bình).
Địa chỉ: 88 Đường số 7, Cityland Center Hills, P.7, Gò Vấp, HCM.
——————-Du học không khó, có New Sun lo!——————-
