Minna No Nihongo Bài 24 : 「手伝い に 行きましょうか」
1 Tổng hợp ngữ pháp 文法:
2 Hội thoại 会話:
手伝いに行きましょうか
カリナ: ワンさん、日曜日 引っ越しですね。
手伝いに 行きましょうか。
ワン: ありがとうございます。
じゃ、すみませんが、9時ごろ お願いします。
カリナ: ほかに だれが 手伝いに 行きますか。
ワン: 山田さんと ミラーさんが 来て くれます。
カリナ: 車は?
ワン: 山田さんに 貸して もらいます。
カリナ: 昼ごはんは どうしますか。
ワン: えーと……。
カリナ: わたしが お弁当を 持って 行きましょうか。
ワン: すみません。お願いします。
カリナ: じゃ、日曜日に。
3 Bài tập nghe 問題:(sách – trang 210)
1 Nghe và trả lời câu hỏi :
2. Nghe và chọn đúng sai :
4 Luyện nghe 聴解:
( Hãy viết nội dung nghe được ra giấy và dịch ra tiếng việt )
Câu 1 :
Câu 2 :
Câu 3 :
Câu 4 :
5 Từ vựng 語彙:
Tiếng Nhật | Hán tự | Hán-Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
くれます | (呉れます) | (Ngô) | cho, tặng (tôi) |
つれていきます | 連れて行きます | Liên Hành | dẫn đi (ai đó) |
つれてきます | 連れて来ます | Liên Lai | dẫn đến (ai đó) |
おくります[ひとを~] | 送ります[人を~] | Tống (Nhân) | tiễn (ai đó) |
しょうかいします | 紹介します | Thiệu Giới | giới thiệu |
あんないします | 案内します | Án Nội | hướng dẫn, giới thiệu, chỉ đường |
せつめいします | 説明します | Thuyết Minh | giải thích, trình bày |
いれます[コーヒーを~] | 入れます[コーヒーを~] | Nhập | pha (cà phê) |
おじいさん/おじいちゃん | お祖父さん/お祖父ちゃん | TỔ PHỤ | ông, ông nội/ngoại |
おばあさん/おばあちゃん | お祖母さん/お祖母ちゃん | TỔ MẪU | bà, bà nội/ngoại |
じゅんび | 準備 | Chuẩn Bị | sự chuẩn bị |
ひっこし | 引っ越し | Dẫn Việt | việc chuyển nhà |
おかし | (お)菓子 | Quả Tử | bánh kẹo |
ホームステイ | – | – | homestay |
ぜんぶ | 全部 | Toàn Bộ | toàn bộ, tất cả |
じぶんで | 自分で | Tự Phân | tự mình |
ほかに | 他に | Tha | ngoài ra, ngoài… |
ははのひ | 母の日 | Mẫu Nhật | ngày của mẹ |
6 Hán tự 漢字:
Hán tự | Hán Việt | Âm On | Âm Kun | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
呉 | Ngô | ゴ | く(れる) | cho, tặng (tôi) |
連 | Liên | レン | つ(れる) | liên quan, dắt, dẫn |
行 | Hành | コウ/ギョウ | い(く)、ゆ(く)、おこな(う) | đi, hành động |
来 | Lai | ライ | く(る)、き(ます)、こ(ない) | đến |
送 | Tống | ソウ | おく(る) | tiễn, gửi |
人 | Nhân | ジン/ニン | ひと | người |
紹 | Thiệu | ショウ | – | giới thiệu |
介 | Giới | カイ | – | giới thiệu, trung gian |
案 | Án | アン | – | đề án, kế hoạch, chỉ dẫn |
内 | Nội | ナイ | うち | bên trong, nội bộ |
説 | Thuyết | セツ/ゼイ | と(く) | giải thích, thuyết phục |
明 | Minh | メイ/ミョウ | あか(るい)、あ(ける) | sáng, rõ ràng, minh bạch |
入 | Nhập | ニュウ | い(る)、はい(る)、い(れる) | vào, cho vào |
準 | Chuẩn | ジュン | – | chuẩn bị, sẵn sàng |
備 | Bị | ビ | そな(える)、そな(わる) | chuẩn bị, trang bị |
引 | Dẫn | イン | ひ(く) | kéo, dẫn dắt |
越 | Việt | エツ | こ(す)、こ(える) | vượt qua, dời, chuyển |
菓 | Quả | カ | – | bánh kẹo |
子 | Tử | シ/ス | こ、ね | trẻ con, con cái |
全 | Toàn | ゼン | まった(く)、すべ(て) | toàn bộ |
部 | Bộ | ブ | – | bộ phận, phần |
自 | Tự | ジ/シ | みずか(ら) | tự mình |
他 | Tha | タ | ほか | khác, ngoài |
母 | Mẫu | ボ | はは | mẹ |
日 | Nhật | ニチ/ジツ | ひ、か | ngày, mặt trời |
——————–
New Sun Trading and Labour Co., Ltd
Website: duhocnewsun.com
Fanpage: Du học việc làm cùng New Sun
Email: newsun.japaness@gmail.com
Tiktok: newsuncompany
Hotline: 0919499749 (Ms. Bình).
Địa chỉ: 88 Đường số 7, Cityland Center Hills, P.7, Gò Vấp, HCM.
——————-Du học không khó, có New Sun lo!——————-
